Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Thời gian giao hàng:15天
Kích thước:L(302)*W(132)*H(208) cm
Phương thức vận chuyển:Vận chuyển biển
số hiệu thông số:golf carts 2+2 seats
Mô tả sản phẩm
| Điện điều khiển (Điều khiển điện) | 60V Toàn thông minh điện kiểm soát (60V hoàn toàn thông minh điện tử control) |
| Pin (Pin) | 60V 105 AH lithium iron phosphate pin |
| Máy điện | 5KW động cơ AC (5KW AC motor) |
| Sạc (Charger) | Xe gắn trên xe thông minh sạc (Vehicle mounted intelligent sạc) |
| Thời gian sạc | 6 giờ (tỷ lệ xả 80%) (6 giờ, Tỷ lệ xả 80%) |
| Điện áp đầu vào sạc (Charging điện áp đầu vào) | 110-220V |
| Tốc độ di chuyển tối đa tốc độ lái xe) | 40km/h |
| 最大爬坡度 Dốc Leo Núi) | 0.3 |
| 最小转弯半径(Minimum bán kính quay) | 3.6m |
| Chiều dài, chiều rộng, chiều cao (MM) (Kích thước) | 3020*1320*2080mm |
| Chiều dài cơ sở (Wheelbase) mm | 1700 |
| 轮距(前后)(Track width) (trước và sau) | 1000/ 1000 |
| Khoảng cách phanh (braking) distance) | ≤5m |
| Khoảng cách tối thiểu từ mặt đất (Minimum ground) | 150mm |
| 续驶里程(Driving)
Quãng đường tiếp tục lái xe dải) | 100km |
| Số lượng hành khách cho phép (Allowable hành khách ) | 4 người (4 persons) |
| Chất lượng trang bị toàn xe (kg)(Phương tiện chất lượng thiết bị) | 505kgs |
| Ghế ngồi (Seats) | Ghế ngồi hàng (vải da + PU đàn hồi cao, trắng/đen... ghế) chỗ ngồi) |
| Xe thân (Vehicle body) | Khung thép + vỏ nhựa phun/Chi tiết nhựa kỹ thuật ABS các bộ phận đúc bằng nhựa) |
| Thiết bị | Hiển thị đồng hồ (bao gồm điện áp) (Màn hình hiển thị (bao gồm điện áp) |
| gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu bên ngoài kiểu tay (Manual exterior rearview mirror) |
| Đèn và tín hiệu signals) | Đèn pha kết hợp LED, đèn báo rẽ, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện. kết hợp đèn hậu, đèn phanh, còi điện) |
| Công tắc (switch) | Khởi động công tắc, đèn, và công tắc số tiến/lùi |
| khung | Khung xe thép (Steel frame) |
| 方向盘(steering wheel) | Vô lăng bọt polyurethane |
| Hệ thống truyền động (Power) hệ thống truyền tải) | Hệ thống truyền động vô cấp (Continuously variable speed system) |
| Hệ thống lái (steering system) | Hệ thống lái kiểu bánh răng và thanh răng có chức năng bù trừ tự động khoảng trống, 带机械助力(Gear and rack type steering gear with chức năng bù khoảng cách tự động và hỗ trợ cơ khí) |
| Trục trước và treo và đình chỉ) | Hệ thống treo McPherson |
| Cầu sau và treo suspension) | Cầu sau tích hợp + giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống phanh (braking system) | Bộ phanh thủy lực bốn bánh, phanh thủy lực hai vòng, thiết bị phanh đỗ circuit phanh thủy lực, thiết bị phanh đỗ) |
| Bánh xe | 14 inch |
Chi tiết sản phẩm













