Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Thời gian giao hàng:15天
Kích thước:L(302)*W(132)*H(208) cm
Phương thức vận chuyển:Vận chuyển biển
số hiệu thông số:golf carts 2+2 seats
Mô tả sản phẩm
Điện điều khiển (Điều khiển điện) | 48V hoàn toàn thông minh điện điều khiển (48V hoàn toàn thông minh điện tử điều khiển) |
Pin (Pin) | 48V 105 AH lithium iron phosphate pin |
điện cơ(electrical machinery | Động cơ AC 5KW(5KW AC motor) |
Sạc(Charger) | Sạc thông minh gắn trên xe(Vehicle mounted intelligent sạc) |
Thời gian sạc(Charging time) | 6 giờ (tỷ lệ xả 80%) (6 giờ, Tỷ lệ xả 80%) |
Điện áp đầu vào sạc(Charging điện áp đầu vào) | 110-220V |
Tốc độ tối đa(Maximum tốc độ lái) | 40km/h |
Độ dốc tối đa(Maximum Độ dốc leo núi) | 0.3 |
Bán kính quay tối thiểu(Minimum bán kính quay) | 3.6m |
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao (MM) (Kích thước) | 3020*1320*2080mm |
Chiều dài cơ sở(Wheelbase)mm | 1700 |
Chiều rộng trục (trước sau)(Track width (trước và sau) | 1000/ 1000 |
Khoảng cách phanh(braking khoảng cách) | ≤5m |
Khoảng cách tối thiểu từ mặt đất (Khoảng cách tối thiểu từ mặt đất) | 150mm |
Quãng đường đi tiếp(Driving phạm vi) | 100km |
Số lượng hành khách cho phép(Allowable hành khách ) | 4 người(4 persons) |
Khối lượng trang bị toàn bộ xe (kg)(Xe chất lượng thiết bị) | 505kgs |
Ghế ngồi(Seats) | Ghế hàng (vải da + PU đàn hồi cao, trắng/đen...ghế ngồi)(Row seats (leather fabric+high rebound PU, white/black... ghế ngồi) |
Thân xe(Vehicle body) | Khung thép + vỏ nhựa phun/ABS(Steel frame+injection molded shell/ABS engineering phần nhựa đúc) |
đồng hồ(instrument) | Hiển thị đồng hồ (bao gồm điện áp) (Hiển thị đồng hồ (bao gồm điện áp) |
Gương chiếu hậu(rearview mirror) | Gương chiếu hậu ngoài điều khiển tay(Manual exterior rearview mirror) |
Đèn và tín hiệu(Lights and tín hiệu) | Đèn trước kết hợp LED, đèn tín hiệu, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện(LED combination front lights, turn signals, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện) |
công tắc(switch) | Công tắc khởi động, đèn, và công tắc số tiến/lùi(Start switch, light, and forward/backward gear switch) |
Khung(frame) | Khung thép(Steel frame) |
Vô lăng(steering wheel) | Vô lăng bọt polyurethane(Polyurethane foam steering wheel) |
Hệ thống truyền động(Power hệ thống truyền động) | Hệ thống truyền động vô cấp(Continuously variable speed system) |
Hệ thống lái(steering system ) | Bánh răng và thanh lái có chức năng bù khoảng cách tự động, Có trợ lực cơ khí (Bánh răng và thanh lái với chức năng bù khoảng cách tự động và trợ lực cơ khí) |
Trục trước và treo(Front axle và treo) | Giảm chấn McPherson(McPherson suspension) |
Trục sau và treo(Rear axle and treo) | Trục sau tích hợp + giảm chấn thủy lực(Integrated rear axle-hydraulic shock absorber) |
Hệ thống phanh(braking system) | Phanh thủy lực bốn bánh, phanh thủy lực hai mạch, thiết bị phanh đỗ(Four wheel drum hydraulic brake, dual phanh thủy lực mạch, thiết bị phanh đỗ) |
Bánh xe(wheel) | 14 inch |
Chi tiết sản phẩm





