xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
xe golf 4 chỗ
$3700
FOB
Kích thước:
L(293)*W(130)*H(195) cm
Số lượng tối thiểu:
1
Phương thức vận chuyển:
Vận tải biển
Chi tiết sản phẩm
Tệp đính kèm
Câu hỏi thường gặp
Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Trọng lượng cả bì:550 kg
Kích thước:L(293)*W(130)*H(195) cm
Phương thức vận chuyển:Vận tải biển
số hiệu thông số:golf carts 4 seats
Mô tả sản phẩm

Điện điều khiển  (Điều khiển điện) 48V Toàn thông minh điện kiểm soát
(48V hoàn toàn thông minh điện tử
control)
Pin  (Pin) 48V 105 AH lithium iron phosphate
pin
Điện cơ (electrical machinery) 5KW động cơ AC (5KW AC motor)
Bộ sạc (Charger) Xe gắn trên xe thông minh sạc (Vehicle mounted intelligent
sạc)
Thời gian sạc (Charging time) 6 giờ (tỷ lệ xả là 80%)  (6giờ, Tỷ lệ xả
80%)
充电输入电压(Charging
điện áp đầu vào)
110-220V
Tốc độ di chuyển tối đa (Maximum
tốc độ lái xe)
40km/h
最大爬坡度(Maximum
Dốc Leo Núi)
0.3
最小转弯半径(Minimum
bán kính quay vòng)
3.6m
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao (MM)  (Kích thước) 3000*1320*2080mm
Trục cơ sở (Wheelbase) mm 1700
轮距(前后)(Track width
(trước và sau)
1000/ 1000
Khoảng cách phanh (braking
distance)
≤5m
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu
(Minimum ground)
150mm
续驶里程(Driving
range)
100km
额定乘员(Allowable Tiếng Việt: Số lượng hành khách cho phép (Allowable
hành khách )
4 người (4 persons)
Chất lượng trang bị toàn bộ xe
(kg)(Phương tiện
chất lượng thiết bị)
505kgs
Ghế (Seats) 联排座椅(皮革面料+高回弹 PU、白色/黑色...座椅)(Ghế hàng (vải da + PU đàn hồi cao, trắng/đen...
chỗ ngồi)
Xe (Vehicle body) Khung thép + vỏ nhựa phun/linh kiện nhựa kỹ thuật ABS (Steel frame+injection molded shell/ABS engineering, plastic molded parts)
Thiết bị (instrument) Hiển thị đồng hồ (bao gồm điện áp)  (Hiển thị thiết bị (bao gồm điện áp)
Gương chiếu hậu(rearview mirror) 手动型外后视镜(Manual exterior rearview mirror) Gương chiếu hậu bên ngoài kiểu tay (Manual exterior rearview mirror)
灯光及信号(Lights and Ánh sáng và tín hiệu
tín hiệu)
Đèn LED kết hợp trước, đèn báo rẽ, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện.
                              kết hợp đèn hậu, đèn phanh, còi điện)
Công tắc(switch) Khởi động công tắc, đèn, và công tắc số tiến/lùi
khung Khung xe thép (Steel frame)
方向盘(steering wheel) Vô lăng bọt polyurethane (Polyurethane foam steering wheel)
动力传动系统(Power
hệ thống truyền tải)
Hệ thống truyền động vô cấp (Continuously variable speed system)
Hệ thống lái (steering system) Bánh răng thanh răng kiểu hướng dẫn có chức năng bù tự động khoảng cách,  带机械助力(Gear and rack type steering gear with
chức năng bù khoảng cách tự động và hỗ trợ cơ khí)
前桥及悬挂(Trục trước và hệ thống treo)
và đình chỉ)
麦佛逊减震(McPherson suspension)
Cầu sau và treo
suspension)
Cầu sau tích hợp + giảm chấn thủy lực (Integrated rear axle-hydraulic shock absorber)
Hệ thống phanh (braking system) Bộ phanh thủy lực bốn bánh, phanh thủy lực hai mạch, thiết bị phanh đỗ
circuit phanh thủy lực, thiết bị phanh đỗ)
bánh xe(wheel) 14 inch

Chi tiết sản phẩm
xe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗxe golf 4 chỗ
电话
WhatsApp