Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Kích thước:L(336)*W(166)*H(158) cm
Phương thức vận chuyển:Vận chuyển đường biển
số hiệu thông số:YOT50-01
Mô tả sản phẩm
| CẤU HÌNH CƠ BẢN DƯỚI ĐÂY – CÓ THỂ TÙY CHỈNH THEO YÊU CẦU | |
| Kích thước tổng thể (mm) 整车尺寸 | 3360*1660*1580mm |
| Chiều dài cơ sở(mm)轴距 | 2140mm |
| Bán kính quay tối thiểu最小转弯半径 | ≤ 3.5 m |
| Số người định mức(person)额定人员(人) | 4 |
| Điện áp hệ thống(v)系统电压 | 60v |
| ắc quy电池 | 125AH |
| Công suất động cơ电机功率 | 3500w |
| Tải trọng(kg)载重(kg) | 360 |
| Thông số lốp轮胎规格 | 155—70R13(bánh xe nhôm) |
| Độ dốc leo tối đa最大爬坡度 | ≥20% |
| Tốc độ tối đa(km/h) 最高时速(km/h) | ≤ 45±10% |
| Lái bên trái/bên phải左舵/右舵 | LHD HOẶC RHD |
| máy lạnh空调 | |
| Hỗ trợ phanh刹车助力 | |
| Sạc tích hợp内置充电器 | |
| Ắc quy chì Ắc quy铅酸电池 | |
Chi tiết sản phẩm















