Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Kích thước:L(287)*W(149)*H(164) cm
Phương thức vận chuyển:Vận chuyển biển
số hiệu thông số:YOXM-01
Mô tả sản phẩm
| CẤU HÌNH CƠ BẢN DƯỚI ĐÂY – CÓ THỂ TÙY CHỈNH THEO YÊU CẦU | |
| Kích thước tổng thể (mm) 整车尺寸 | 2870*1490*1640mm |
| Chiều dài cơ sở (mm) 轴距 | 1945 mm |
| Bán kính quay tối thiểu 最小转弯半径 | ≤3m |
| Số người định mức (người) 额定人员(人) | 4 |
| Điện áp hệ thống (v) 系统电压 | 60v |
| ắc quy 电池 | 65AH |
| Công suất động cơ 电机功率 | 2000w |
| Khả năng tải (kg) 载重(kg) | 360 |
| Thông số lốp轮胎规格 | 155—70R12(bánh xe nhôm) |
| Độ dốc leo tối đa 最大爬坡度 | ≥ 20 % |
| Tốc độ tối đa (km/h) 最高时速(km/h) | ≤ 45±10 % |
| Lái bên trái/bên phải 左舵/右舵 | LHD HOẶC RHD |
| Tùy chọn Optional | |
| máy điều hòa không khí 空调 | |
| Hỗ trợ phanh 刹车助力 | |
| Sạc tích hợp 内置充电器 | |
| Chì-acid Ắc quy chì-acid 铅酸电池 | |
Chi tiết sản phẩm














