Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Trọng lượng cả bì:550 kg
Thời gian giao hàng:15天
Kích thước:L(293)*W(130)*H(195) cm
Phương thức vận chuyển:Vận tải biển
số hiệu thông số:golf carts 4 seats
Mô tả sản phẩm
Điều khiển điện (Điều khiển điện) | 48V điều khiển điện hoàn toàn thông minh (48V hoàn toàn thông minh điện tử kiểm soát) |
Pin (Pin) | 48V 105 AH lithium iron phosphate pin |
động cơ (electrical machinery | Động cơ AC 5KW (5KW AC motor) |
Sạc (Charger) | Sạc thông minh gắn trên xe (Vehicle mounted intelligent sạc) |
Thời gian sạc (Charging time) | 6 giờ (tỷ lệ xả 80%) (6 giờ, Tỷ lệ xả 80%) |
Điện áp đầu vào sạc (Charging Điện áp đầu vào) | 110-220V |
Tốc độ tối đa (Maximum tốc độ lái) | 40km/h |
Độ dốc tối đa (Maximum Độ dốc leo núi) | 0.3 |
Bán kính quay tối thiểu (Minimum bán kính quay) | 3.6m |
Chiều dài rộng cao (MM) (Kích thước) | 3000*1320*2080mm |
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) mm | 1700 |
Chiều rộng bánh (trước và sau) (Track width (trước và sau) | 1000/ 1000 |
Khoảng cách phanh (braking khoảng cách) | ≤5m |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (Khoảng sáng gầm tối thiểu) | 150mm |
Quãng đường đi được (Driving phạm vi) | 100km |
Số lượng hành khách cho phép (Allowable hành khách ) | 4 người (4 persons) |
Khối lượng trang bị toàn bộ xe (kg)(Xe chất lượng thiết bị) | 505kgs |
Ghế ngồi (Seats) | Ghế hàng (vải da + PU đàn hồi cao, trắng/đen...ghế ngồi) (Row seats (leather fabric+high rebound PU, white/black... ghế ngồi) |
Thân xe (Vehicle body) | Khung thép + vỏ nhựa phun/nhựa kỹ thuật ABS (Steel frame+injection molded shell/ABS engineering,plastic molded parts) |
Đồng hồ (instrument) | Hiển thị đồng hồ (bao gồm điện áp) (Hiển thị đồng hồ (bao gồm điện áp) |
Gương chiếu hậu (rearview mirror) | Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh bằng tay (Manual exterior rearview mirror) |
Đèn và tín hiệu (Lights and tín hiệu) | Đèn trước LED kết hợp, đèn tín hiệu, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện (LED combination front lights, turn signals, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện) |
Công tắc (switch) | Công tắc khởi động, đèn, và công tắc số tiến/lùi (Start switch, light, and forward/backward gear switch) |
Khung xe (frame) | Khung thép (Steel frame) |
Vô lăng (steering wheel) | Vô lăng bọt polyurethane (Polyurethane foam steering wheel) |
Hệ thống truyền động (Power hệ thống truyền động) | Hệ thống truyền động vô cấp (Continuously variable speed system) |
Hệ thống lái (steering system ) | Hệ thống lái kiểu răng và thanh với chức năng bù khoảng cách tự động, Với hỗ trợ cơ khí (Gear and rack type steering gear with chức năng bù khoảng cách tự động và hỗ trợ cơ khí) |
Cầu trước và treo (Front axle và treo) | Giảm chấn McPherson (McPherson suspension) |
Cầu sau và treo (Rear axle and treo) | Cầu sau tích hợp + giảm chấn thủy lực (Integrated rear axle-hydraulic shock absorber) |
Hệ thống phanh (braking system) | Phanh thủy lực bốn bánh, phanh thủy lực hai mạch, thiết bị phanh đỗ (Four wheel drum hydraulic brake, dual phanh thủy lực mạch, thiết bị phanh đỗ) |
Bánh xe (wheel) | 14 inch |
Chi tiết sản phẩm








