Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Kích thước:L(365)*W(132)*H(208) cm
Phương thức vận chuyển:Vận chuyển bằng đường biển
số hiệu thông số:golf carts 4+2 seats
Mô tả sản phẩm
Điều khiển điện (Điều khiển điện) | 48V hoàn toàn điều khiển điện (48V fully intelligent electronic control) |
Pin (Pin) | 48V 105 AH lithium iron phosphate pin |
máy điện(electrical machinery | Động cơ AC 5KW(5KW AC motor) |
Sạc(Charger) | Sạc thông minh gắn trên xe(Vehicle mounted intelligent sạc) |
Thời gian sạc(Charging time) | 8 giờ (Tỷ lệ xả là 80%) (8 giờ, Tỷ lệ xả 80%) |
Điện áp đầu vào sạc(Charging điện áp đầu vào) | 110-220V |
Tốc độ tối đa(Maximum tốc độ lái) | 35km/h |
Độ dốc tối đa(Maximum Độ dốc leo núi) | 0.2 |
Bán kính quay tối thiểu(Minimum bán kính quay) | 5.6m |
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao( MM) (Kích thước) | 3650* 1320* 2080mm |
Chiều dài trục(Wheelbase)mm | 2430 |
Chiều rộng trục bánh xe(Track width (trước và sau) | 1000/ 1000 |
Khoảng cách phanh(braking ) | ≤5m |
Khoảng cách tối thiểu từ mặt đất (Khoảng cách tối thiểu) | 150mm |
Quãng đường đi tiếp theo(Driving phạm vi) | 100km |
Số lượng hành khách cho phép(Allowable hành khách ) | 6 người(6 persons) |
Khối lượng trang bị toàn bộ (kg)(Xe chất lượng thiết bị) | 530kgs |
Ghế(Seats) | Ghế hàng (vải da + PU hồi phục cao, trắng/đen...ghế)(Row seats (leather fabric+high rebound PU, white/black... ghế) |
Thân xe(Vehicle body) | Khung thép + vỏ nhựa phun/ABS(Steel frame+injection molded shell/ABS engineering phần nhựa đúc) |
Thiết bị(instrument) | Màn hình hiển thị (bao gồm điện áp) (Màn hình hiển thị (bao gồm điện áp) |
Gương chiếu hậu(rearview mirror) | Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh tay(Manual exterior rearview mirror) |
Đèn và tín hiệu(Lights and tín hiệu) | Đèn LED kết hợp trước, đèn tín hiệu, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện(LED combination front lights, turn signals, đèn hậu kết hợp, đèn phanh, còi điện) |
công tắc(switch) | Công tắc khởi động, đèn, và công tắc số tiến/lùi(Start switch, light, and forward/backward gear switch) |
Khung(frame) | Khung thép(Steel frame) |
Vô lăng(steering wheel) | Vô lăng bọt polyurethane(Polyurethane foam steering wheel) |
Hệ thống truyền động(Power hệ thống truyền động) | Hệ thống truyền động vô cấp(Continuously variable speed system) |
Hệ thống lái(steering system ) | Bánh lái kiểu răng và thanh có chức năng bù khoảng cách tự động, Có trợ lực cơ khí(Gear and rack type steering gear with chức năng bù khoảng cách tự động và trợ lực cơ khí) |
Trục trước và treo(Front axle và treo) | Giảm chấn McPherson(McPherson suspension) |
Trục sau và treo(Rear axle and treo) | Trục sau tích hợp + giảm chấn thủy lực(Integrated rear axle-hydraulic shock absorber) |
Hệ thống phanh(braking system) | Phanh thủy lực bốn bánh, phanh thủy lực hai mạch, Phanh điện từ(Four wheel drum hydraulic brake, dual phanh thủy lực mạch, Phanh điện từ) |
Bánh xe(wheel) | 14 inch |
Chi tiết sản phẩm


